Chuyển tới nội dung chính

Verb-Adj-Adv 6-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
beschreiben[bəˈʃʁaɪ̯bn̩]Mô tả
kommentieren[kɔmɛnˈtiːʁən]Bình luận
weitergeben[ˈvaɪ̯tɐˌɡeːbn̩]Chuyển tiếp, truyền đạt
bestimmen[bəˈʃtɪmən]Xác định
packen[ˈpakn̩]Đóng gói
funktionieren[fʊŋkʦjoˈniːʁən]Hoạt động, vận hành
bekommen[bəˈkɔmən]Nhận được
baden[ˈbaːdn̩]Tắm bồn
kochen[ˈkɔxn̩]Nấu ăn
stehen[ˈʃteːən]Đứng, đặt ở vị trí
kosten[ˈkɔstn̩]Có giá, tốn bao nhiêu tiền

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. beschreiben

    • Ví dụ: Kannst du deine Wohnung beschreiben, damit ich mir ein Bild machen kann?
    • Giải nghĩa: Bạn có thể mô tả căn hộ của bạn không, để tôi có thể hình dung không?
  2. packen

    • Ví dụ: Ich muss meine Koffer packen, weil ich morgen umziehe.
    • Giải nghĩa: Tôi phải đóng gói hành lý của mình, ngày mai tôi chuyển nhà.
  3. funktionieren

    • Ví dụ: Der Fernseher funktioniert nicht, weil das Kabel kaputt ist.
    • Giải nghĩa: Cái tivi không hoạt động, dây cáp bị hỏng.
  4. baden

    • Ví dụ: Ich gehe jetzt baden, weil ich mich entspannen möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi đi tắm bồn, tôi muốn thư giãn.
  5. kosten

    • Ví dụ: Wie viel kostet dieses Sofa?
    • Giải nghĩa: Cái ghế sofa này giá bao nhiêu?

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ziemlich[ˈʦiːmlɪç]Khá, tương đối
gemütlich[ɡəˈmyːtlɪç]Ấm cúng, thoải mái
modern[moˈdɛʁn]Hiện đại
teuer[ˈtɔʏ̯ɐ]Đắt
chaotisch[kaˈoːtɪʃ]Hỗn loạn
zentral[ʦɛnˈtʁaːl]Trung tâm
circa[ˈʦɪʁka]Khoảng, xấp xỉ
breit[bʁaɪ̯t]Rộng
einfach[ˈaɪ̯nfaχ]Đơn giản
leider[ˈlaɪ̯dɐ]Đáng tiếc, tiếc là
arm[aʁm]Nghèo, tội nghiệp
schwer[ʃveːɐ̯]Nặng, khó
dunkel[ˈdʊŋkl̩]Tối
links[lɪŋks]Bên trái
rechts[ʁɛçts]Bên phải
wirklich[ˈvɪʁklɪç]Thật sự
hell[hɛl]Sáng
billig[ˈbɪlɪç]Rẻ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gemütlich

    • Ví dụ: Dein Wohnzimmer sieht sehr gemütlich aus, weil du schöne Möbel hast.
    • Giải nghĩa: Phòng khách của bạn trông rất ấm cúng, bạn có đồ nội thất đẹp.
  2. teuer

    • Ví dụ: Die Wohnung ist zu teuer, deshalb kann ich sie nicht mieten.
    • Giải nghĩa: Căn hộ này quá đắt, vì vậy tôi không thể thuê nó.
  3. zentral

    • Ví dụ: Das Hotel liegt zentral, deshalb ist es sehr praktisch.
    • Giải nghĩa: Khách sạn nằm ở vị trí trung tâm, vì vậy rất thuận tiện.
  4. hell

    • Ví dụ: Dieses Zimmer ist sehr hell, weil es große Fenster hat.
    • Giải nghĩa: Căn phòng này rất sáng, nó có cửa sổ lớn.
  5. billig

    • Ví dụ: Das Essen in diesem Restaurant ist billig, aber es schmeckt gut.
    • Giải nghĩa: Đồ ăn ở nhà hàng này rẻ, nhưng rất ngon.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.